Zum Hauptinhalt springen

Verb-Adj-Adv 13-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
recherchieren[ʁəʃɛʁˈʃiːʁən]Nghiên cứu, tìm kiếm thông tin
verbringen[fɛɐ̯ˈbʁɪŋən]Dành thời gian
überwachen[ˌyːbɐˈvaxn̩]Giám sát
kassieren[kasˈiːʁən]Thu tiền, tính tiền
mailen[ˈmaɪ̯lən]Gửi email
entwickeln[ɛntˈvɪkl̩n̩]Phát triển
mischen[ˈmɪʃn̩]Trộn, pha trộn
erfinden[ɛɐ̯ˈfɪndn̩]Phát minh
symbolisieren[zʏmboˈliːziːʁən]Tượng trưng, biểu tượng cho
gewinnen[ɡəˈvɪnən]Chiến thắng
unterstützen[ʊntɐˈʃtʏʦn̩]Hỗ trợ
gründen[ˈɡʁʏndn̩]Thành lập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. recherchieren

    • Ví dụ: Der Journalist muss viel über das Thema recherchieren, bevor er den Artikel schreibt.
    • Giải nghĩa: Nhà báo phải nghiên cứu kỹ về chủ đề này trước khi viết bài.
  2. verbringen

    • Ví dụ: Ich möchte meinen Urlaub am Meer verbringen, weil ich das Wasser liebe.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn dành kỳ nghỉ của mình bên biển, tôi yêu nước.
  3. entwickeln

    • Ví dụ: Die Firma hat eine neue Hautcreme entwickelt, weil die Nachfrage gestiegen ist.
    • Giải nghĩa: Công ty đã phát triển một loại kem dưỡng da mới, nhu cầu tăng cao.
  4. gewinnen

    • Ví dụ: Unser Team hat das Fußballspiel gewonnen, weil wir gut trainiert haben.
    • Giải nghĩa: Đội của chúng tôi đã chiến thắng trận bóng đá, chúng tôi đã tập luyện tốt.
  5. gründen

    • Ví dụ: Er hat ein erfolgreiches Unternehmen gegründet, weil er eine innovative Idee hatte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã thành lập một công ty thành công, anh ấy có một ý tưởng sáng tạo.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
letzter, letztes, letzte[ˈlɛt͜stɐ]Cuối cùng
isotonisch[iːzoˈtoːnɪʃ]Đẳng trương (dung dịch có áp suất thẩm thấu tương đương)
außerdem[ˈaʊ̯sfɐˌdeːm]Ngoài ra
lila[ˈliːla]Màu tím
blau[blaʊ̯]Màu xanh dương
weiß[vaɪ̯s]Màu trắng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. letzter, letztes, letzte

    • Ví dụ: Das war mein letztes Examen, weil ich bald meinen Abschluss mache.
    • Giải nghĩa: Đây là kỳ thi cuối cùng của tôi, tôi sắp tốt nghiệp.
  2. außerdem

    • Ví dụ: Ich mag Kaffee, außerdem trinke ich gerne Tee.
    • Giải nghĩa: Tôi thích cà phê, ngoài ra tôi cũng thích uống trà.
  3. lila

    • Ví dụ: Diese Blume hat eine lila Farbe, weil sie eine spezielle Sorte ist.
    • Giải nghĩa: Bông hoa này có màu tím, nó là một giống đặc biệt.
  4. weiß

    • Ví dụ: Der Schnee ist weiß, weil er aus gefrorenem Wasser besteht.
    • Giải nghĩa: Tuyết có màu trắng, nó được tạo thành từ nước đóng băng.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.